Có 2 kết quả:

氢卤酸 qīng lǔ suān ㄑㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨㄢ氫鹵酸 qīng lǔ suān ㄑㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydrohalic acid (e.g. hydrofluoric acid HFl 氫氟酸|氢氟酸[qing1 fu2 suan1], hydrochloric acid HCl 盐酸 etc)

Từ điển Trung-Anh

hydrohalic acid (e.g. hydrofluoric acid HFl 氫氟酸|氢氟酸[qing1 fu2 suan1], hydrochloric acid HCl 盐酸 etc)