Có 2 kết quả:
氢卤酸 qīng lǔ suān ㄑㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨㄢ • 氫鹵酸 qīng lǔ suān ㄑㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hydrohalic acid (e.g. hydrofluoric acid HFl 氫氟酸|氢氟酸[qing1 fu2 suan1], hydrochloric acid HCl 盐酸 etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hydrohalic acid (e.g. hydrofluoric acid HFl 氫氟酸|氢氟酸[qing1 fu2 suan1], hydrochloric acid HCl 盐酸 etc)
Bình luận 0